Có 2 kết quả:
致謝 zhì xiè ㄓˋ ㄒㄧㄝˋ • 致谢 zhì xiè ㄓˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression of gratitude
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression of gratitude
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
(2) to give thanks
(3) a thank-you note
(4) acknowledgement
Bình luận 0